PHỚT MÁY BƠM CHÌM GRUNDFOS SE, SEG, SL1, SLV

Danh mục:
Phớt bơm công nghiệp

Chi tiết sản phẩm

  • Loại phớt: Phớt cụm inox nguyên khối.

  • Mã phớt: SE.

  • Ứng dụng: Phớt dùng cho bơm chìm Grundfos SE, SEG, SL, SL1, SLV.

  • Vật liệu : SiC/ SiC/ VITON/ SUS304.

  • Nhiệt độ làm việc  : -20 °C ~ +180 °C.

  • Môi chất làm việc: nước sạch, nước thải, nước có cát, nước có hóa chất.

  • Áp suất Max : 25 bar.

  • Size trục: 22mm, 32 mm.

  • Loại dầu làm mát phớt: VG32

Ứng dụng phớt máy bơm Grundfos SE, SEG, SL, SL1, SLV

 

Phớt bơm chìm Grundfos SE dùng cho các model sau:

  • Phớt máy bơm Grundfos SE: SE1.50.65.22, SE1.50.65.30,SE1.50.65.40, SE1.50.80.22, SE1.80.100.40, SE1.50.80.30, SE1.50.80.40, SE1.80.80.15, SE1.80.80.22, SE1.80.80.30, SE1.80.80.40, SE1.80.80.55, SE1.80.80.75, SE1.80.100.15, SE1.80.100.22, SE1.80.100.30, , SE1.80.100.55, SE1.80.100.75, SE1.100.100.40, SE1.100.100.55, SE1.100.100.75, SE1.100.150.40,  SE1.100.150.55,
    SE1.100.150.75,
  • Phớt máy bơm Grundfos SEV:  SEV.65.65.22,  SEV.65.65.30,  SEV.65.65.40,  SEV.65.80.22,  SEV.65.80.30,  SEV.65.80.40,  SEV.80.80.11,  SEV.80.80.13,  SEV.80.80.15,  SEV.80.80.22, SEV.80.80.40,  SEV.80.80.40,  SEV.80.80.60, SEV.80.80.75, SEV.80.80.92,  SEV.80.80.110,  SEV.80.100.11, SEV.80.100.13,  SEV.80.100.15, SEV.80.100.22, SEV.80.100.40,  SEV.80.100.40,

Thông số kỹ thuật phớt máy bơm chìm Grundfos SE, SEG, SL, SL1, SLV

 

  • Loại phớt: Phớt cụm inox nguyên khối.
  • Mã phớt: SE.
  • Ứng dụng: Phớt dùng cho bơm chìm Grundfos SE, SEG, SL, SL1, SLV.
  • Vật liệu : SiC/ SiC/ VITON/ SUS304.
  • Nhiệt độ làm việc  : -20 °C ~ +180 °C.
  • Môi chất làm việc: nước sạch, nước thải, nước có cát, nước có hóa chất.
  • Áp suất Max : 25 bar.
  • Size trục: 22mm, 32 mm.
©2025 IPS.,JSC. All rights reserved.